Có 2 kết quả:
自縛手腳 zì fù shǒu jiǎo ㄗˋ ㄈㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ • 自缚手脚 zì fù shǒu jiǎo ㄗˋ ㄈㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
zì fù shǒu jiǎo ㄗˋ ㄈㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bind oneself hand and foot
Bình luận 0
zì fù shǒu jiǎo ㄗˋ ㄈㄨˋ ㄕㄡˇ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bind oneself hand and foot
Bình luận 0